Đại lý xe máy Honda Quảng Ngãi chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Quảng Ngãi mới nhất
DANH SÁCH CỬA HÀNG XE MÁY HONDA QUẢNG NGÃI
Dưới đây là danh sách 11 cửa hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Quảng Ngãi:
Tham khảo thêm: Top 4 Cửa hàng xe máy Quảng Ngãi uy tín
Honda Hoàn Phước Quảng Ngãi
1. Head Hoàn Phước
Địa chỉ: 683-685A-685B Quang Trung, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553824444
Fax: 0553 830056
2. Head Hoàn Phước 2
Địa chỉ: Khu dân cư số 1, Tổ dân phố Sông Vệ, thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553845846
Fax: 0553 845847
3. Head Hoàn Phước 3
Địa chỉ: Xã Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553762069
Fax: 02553762069
4. Head Hoàn Phước 4
Địa chỉ: 141-143 Phạm Văn Đồng, tt Châu Ổ, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553515118
Fax: 0553 830056
Honda Sông Trà Quảng Ngãi
5. Head Sông Trà
Địa chỉ: 270 Hai Bà Trưng, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553712525
Fax: 055 3712526
6. Head Sông Trà 2
Địa chỉ: 55 Quang Trung, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553722555
Fax: 055 3716191
7. Head Sông Trà 3
Địa chỉ: Tổ dân phố 5 – Thị Trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Tỉnh Quảng Ngãi, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553977999
Fax: 0553 977999
8. Head Sông Trà 4
Địa chỉ: Thôn Trường Thọ Tây, Phường Trương Quang Trọng, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553689999
Fax: 055 3686666
9. Head Sông Trà 5
Địa chỉ: Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553969999
Honda Getraco Quảng Ngãi
10. Head Getraco 1
Địa chỉ: 451 Quang Trung,, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553821664
Fax: 055 3815824
11. Head Getraco 2
Địa chỉ: QL1, Thị trấn Châu Ổ,, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Điện thoại: 02553512440
Fax: 055 3512441
BẢNG GIÁ XE HONDA QUẢNG NGÃI
Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng xe máy Honda ở Quảng Ngãi để tham khảo.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đại lý |
---|---|---|
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |
Nguồn: tracuudichvu.com